| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00006
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 34 |
| 2 |
SDD-00007
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 34 |
| 3 |
SDD-00008
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 34 |
| 4 |
SDD-00009
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 34 |
| 5 |
SDD-00010
| Nguyễn Mạnh Hưng | Truyện cổ thế giới về thế giới loài vật tập 2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13300 | 34 |
| 6 |
SDD-00011
| Nguyễn Mạnh Hưng | Truyện cổ thế giới về thế giới loài vật tập 2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13300 | 34 |
| 7 |
SDD-00012
| Phạm Đức Quang | Chuyện về trẻ em cơ nhỡ | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 34 |
| 8 |
SDD-00001
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2004 | 12700 | 34 |
| 9 |
SDD-00002
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 34 |
| 10 |
SDD-00003
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích nước anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 34 |
| 11 |
SDD-00004
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích nước anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 34 |
| 12 |
SDD-00005
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích nước anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 34 |